Tìm kiếm Blog này

lubricants

lubricants
because who you buy from can be just as important as what you buy

CÓ HÀNG 2/2/2012 -Dầu nhớt máy nén khí

BP ENERGOL RC-R
BP ENERSYN RC-S 8000


BP ENERGOL RC-R
Dầu máy nén khí

BP Energol RC-R là dầu máy nén khí được pha chế từ dầu gốc khoáng paraphin tinh chế, ngoài tính khử nhũ tốt sẵn có, chúng còn được kết hợp với các chất phụ gia để tăng cường tính năng chống ô-xi hóa và bền nhiệt.
BP Energol RC-R được khuyến cáo bôi trơn xi lanh của các máy nén khí pít-tông tính năng cao loại lưu động và cố định. Chúng cũng phù hợp cho các máy nén khí rô-to, kể cả loại bôi trơn nhỏ giọt hay ngập dầu.

BP Energol RC-R phù hợp với qui cách DIN 51506 VD-L đối với các máy nén khí có nhiệt độ khí thoát đến 2200C.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68,100


Energol RC-R
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
100
Khối lượng riêng ở 200C
ASTM 1298
Kg/l
0,870
0,875
0,875
0,890
Điểm chớp cháy cốc kín
ASTM D93
0C
216
220
220
243
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
32,0
46,0
68,0
100,0
Độ nht động hc ở 1000C
ASTM D445
cSt
5,57
6,76
8,73
11,4
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
-
110
100
100
100
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-27
-18
-15
-12




BP ENERSYN RC-S 8000
Dầu máy nén khí tổng hợp

BP Enersyn RC-S 8000 là chủng loại dầu máy nén khí tổng hợp tính năng cao, được pha chế bằng các loại dầu gốc polyalpha-olefin (PAO) có tính chống ô-xi hóa và chống tạo cặn tuyệt hảo.

BP Enersyn RC-S 8000 được pha chế đặc biệt để sử dụng cho các máy nén khí trục vít làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ khí thoát/ nhiệt độ dầu rất cao).

Dầu này còn thích hợp cho các máy nén khí pit-tông có nhiệt độ khí nén lên đến 2200C.

Dầu này đáp ứng các yêu cầu của Atlas Copco về thời gian vận hành 8000 giờ và hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của các hãng sản xuất máy nén khí của Mỹ.

Độ nhớt: ISO VG 32, 46, 68

Enersyn RC-S 8000
Phương pháp thử
Đơn vị
32
46
68
Khối lượng riêng ở 200C
ASTM 1298
Kg/l
0,833
0,837
0,840
Điểm chớp cháy cốc hở
ASTM D92
0C
243
254
271
Độ nhớt động học ở 400C
ASTM D445
cSt
32
46
68
Độ nht động hc ở 1000C
ASTM D445
cSt
6,0
7,5
9,0
Chỉ số độ nhớt
ASTM D2270
-
144
138
143
Điểm rót chảy
ASTM D97
0C
-68
-54
-54
Trị số trung hòa
ASTM D974
mgKOH/g
<0,2
<0,2
<0,2
Tính chống rỉ
ASTM D665A

-
Đạt
-



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét